Có rất nhiều thuật ngữ bóng đá mà đối với những người mới tập tành với môn thể thao này có thể vẫn còn khá mới mẻ và khó hiểu. Để giúp mọi người hiểu rõ hơn về bóng đá, chúng tôi đã tổng hợp tất cả các thuật ngữ mới nhất liên quan đến môn thể thao này. Hãy cùng theo dõi để nắm bắt thông tin chi tiết nhé!
Các thuật ngữ bóng đá bắt đầu bằng chữ B, C, D
Dưới đây là danh sách tổng hợp các thuật ngữ bóng đá bắt đầu bằng chữ B, C và D:
Các thuật ngữ bắt đầu bằng chữ B
- Bàn thắng (Goal): Điểm được ghi khi bóng vượt qua đường biên giữa hai cột dọc và dưới xà ngang của khung thành đối phương.
- Bóng chết (Dead ball): Tình huống trò chơi được tạm dừng và bóng không còn trong trạng thái chơi do vi phạm luật hoặc để thực hiện các tình huống cố định như đá phạt, đá góc.
- Biên (Touchline): Đường giới hạn chiều ngang của sân bóng đá, nơi bóng ra khỏi đây được ném vào từ đường biên ngang.
- Bàn thua (Conceded goal): Số bàn thắng mà một đội bóng để thủng lưới.
- Bóng lăn (Kick-off): Là hành động bắt đầu hoặc tiếp tục trận đấu sau khi ghi bàn.
Các thuật ngữ bắt đầu bằng C
- Cầu thủ (Player): Người tham gia trực tiếp vào trò chơi bóng đá.
- Cú sút (Shot): Hành động dùng chân hoặc đầu gõ bóng với mục tiêu ghi bàn.
- Chuyền bóng (Pass): Hành động di chuyển bóng từ người này sang người khác trong cùng một đội.
- Cắt bóng (Interception): Hành động một cầu thủ chặn đứng hoặc đoạt được quyền kiểm soát bóng từ đối phương.
- Cú đá phạt (Free kick): Quyền được đá bóng mà không bị đối thủ cản trở, được trao sau khi một đội vi phạm luật.
Các thuật ngữ bắt đầu bằng chữ D
- Đá phạt đền (Penalty kick): Cơ hội ghi bàn từ cự ly 11m sau khi phạm lỗi trong vòng cấm địa.
- Đá góc (Corner kick): Được thực hiện từ góc sân khi toàn bộ bóng vượt qua đường biên ngang do đội phòng thủ chạm cuối cùng.
- Đối mặt (One-on-one): Tình huống một cầu thủ tấn công đối mặt trực tiếp với thủ môn đối phương.
- Đánh đầu (Header): Hành động sử dụng đầu để chơi bóng.
- Đường chuyền dài (Long pass): Kỹ thuật chuyền bóng dài qua một khoảng cách lớn trên sân.
Các thuật ngữ bắt đầu bằng chữ G, H và K
Dưới đây là nhóm thuật ngữ bóng đá bắt đầu bằng ký tự G, H và K:
Các thuật ngữ chữ G
- Giao bóng (Kick-off): Hành động bắt đầu hoặc tiếp tục trò chơi sau mỗi bàn thắng hoặc ở đầu mỗi hiệp của trận đấu.
- Ghi bàn (Scoring): Hành động đưa bóng vào khung thành đối phương, tạo ra bàn thắng.
- Giữ bóng (Possession): Thời gian mà một đội kiểm soát bóng trong trận đấu.
- Góc (Angle): Thường được nhắc đến khi mô tả góc giữa cầu thủ và khung thành, quan trọng trong việc xác định khả năng ghi bàn.
- Giả mạo (Feint): Kỹ thuật lừa bóng nhằm đánh lừa đối phương.
Các thuật ngữ chữ H
- Hậu vệ (Defender): Cầu thủ chính thức có nhiệm vụ phòng thủ, bảo vệ khung thành.
- Hiệp phụ (Extra time): Thời gian thi đấu thêm được quy định khi hai đội hòa nhau ở cuối thời gian chính thức, nhằm xác định đội thắng cuộc.
- Hồi bóng (Back pass): Đường chuyền bóng về phía sau, thường về phía thủ môn hoặc hậu vệ.
- Hàng tiền vệ (Midfield): Khu vực giữa sân, nơi tiền vệ hoạt động, kết nối giữa hàng thủ và hàng công.
- Hỗ trợ (Support): Hành động của cầu thủ không giữ bóng di chuyển gần cầu thủ đồng đội đang giữ bóng để nhận bóng hoặc tạo ra lựa chọn chuyền.
Các thuật ngữ chữ K
- Khung thành (Goal): Cấu trúc được sử dụng để ghi bàn, bao gồm hai cột dọc và một xà ngang.
- Kiến tạo (Assist): Đường chuyền của một cầu thủ dẫn đến một bàn thắng trực tiếp.
- Khoảng trống (Space): Khu vực trên sân không bị cầu thủ đối phương kiểm soát, mở ra cơ hội tấn công hoặc chuyền bóng.
Nhóm các thuật ngữ bắt đầu bằng kí tự Q, T và V
Dưới đây là danh sách các thuật ngữ bóng đá phổ biến bắt đầu bằng chữ Q, T và V:
Các thuật ngữ chữ Q
- Quả phạt góc (Corner kick): Cú đá được thực hiện từ góc sân, sau khi bóng đã bị chơi ra ngoài biên ngang bởi đội phòng ngự.
- Quả đá phạt (Free kick): Quyền được đá bóng mà không có sự can thiệp của đối phương, được trao sau một lỗi vi phạm.
Các thuật ngữ chữ T
- Tiền đạo (Forward/Striker): Cầu thủ chính thức có nhiệm vụ tấn công và ghi bàn.
- Tiền vệ (Midfielder): Cầu thủ có nhiệm vụ kết nối giữa hàng thủ và hàng công, tham gia vào cả phòng ngự và tấn công.
- Thủ môn (Goalkeeper): Cầu thủ duy nhất được phép sử dụng tay trong khu vực 16m50, nhiệm vụ chính là bảo vệ khung thành.
Các thuật ngữ chữ V
- Vô lê (Volley): Hành động sút bóng trực tiếp từ không trung mà không để bóng chạm đất.
Đây là bộ sưu tập đầy đủ các thuật ngữ bóng đá mà có thể bạn chưa từng biết đến. Mong rằng, qua bài viết này, bạn đã có thêm kiến thức và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ đặc trưng của môn thể thao vua. Chúc bạn tận hưởng những trận đấu bóng đá thú vị và đầy kịch tính!